Khối 6
STT | Lớp | Tên cây | Ghi chú |
1 | 6A1 | Cây bắt buộc: rêu, dương xỉ, thông, ngành hạt kín (cây lúa, đậu xanh). Cây tự chọn: Đậu Biết, Mười giờ, Cây cải ngọt, Nha đam, Các loại ớt, các loại bạc hà, sen đá. | |
2 | 6A2 | Cây bắt buộc: rêu, dương xỉ, thông, ngành hạt kín (cây lúa, đậu xanh) . Cây tự chọn: cây húng chanh, cẩm tú cầu, đậu biếc, cẩm chướng, mười giờ | |
3 | 6A3 | “Cây bắt buộc: Rêu (ngành Rêu), Dương xỉ (ngành Dương xỉ), Thông (ngành Hạt trần), hoa 10 giờ (ngành hạt kín) Cây tự chọn: Cây phát tài, sen đá, xương rồng, trạng nguyên, xương rắn | |
4 | 6A4 | – Cây bắt buộc:Dương xỉ, rêu, thông ngành hạt kín(hoa bươm bướm cây cà chua) – Cây không bắt buộc: hoa mười giờ, cải thìa, Dừa cạn, hoa huệ mưa | |
5 | 6A5 | Cây bắt buộc: rêu, dương xỉ, thông, ngành hạt kín (cây lúa, đậu xanh) . Cây tự chọn: cây cải ngọt, hoa cúc, hoa đồng tiền, hoa dừa cạn, các loại ớt | |
6 | 6A6 | Cây bắt buộc: rêu, dương xỉ, thông, ngành hạt kín (cây lúa, đậu xanh) . Cây tự chọn: sen đá, xương rồng, hoa hồng, thạch thảo, hồng môn, lưỡi hổ, cây thù lù (tầm bóp), dâu tây, hoa sao nhái | |
7 | 6A7 | Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chọn: Mười giờ, hoa hồng, hoa đồng tiền, sen đá,, húng chanh, ớt | |
8 | 6A8 | Cây bắt buộc: dương xỉ, thông, ngành hạt kín (cây lúa, đậu xanh) Cây không bắt buộc: Sen đá, húng chanh, cẩm tú cầu, hoa hồng, các loại ớt, dâu tây | |
9 | 6A9 | Cây bắt buộc: rêu, dương xỉ, thông, ngành hạt kín (cây lúa, đậu xanh) . Cây tự chọn: cây cải ngọt, hoa cúc, hoa đồng tiền, hoa dừa cạn, các loại ớt |
Khối 7
7A1 | 1. Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu Cúc, Cẩm chướng Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá 2. Cây tự chọn: Húng chanh, tóc tiên (huệ mưa), dừa cạn, thạch thảo, trạng nguyên, dạ yến thảo, các loại ớt | |
7A2 | “Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chọn: Đồng tiền, Mười giờ, Hướng dương (loại nhỏ), Hoa hồng, Các loại ớt.” | |
7A3 | Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu (đậu ván, đậu biếc) , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chon: Hoa hồng, đậu biếc, đậu ván, các loại ớt, lưỡi hổ, Mona Lavender. dương xỉ cảnh | |
7A4 | Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, nha đam, sống đời, sen đá. Cây tự chon: phát tài, mười giờ, các loại ớt, lưỡi hổ, sen đá… | |
7A5 | Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chọn: Cây đồng tiền, phát tài, kim ngân, các loại ớt, hoa hồng. | |
7A6 | Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chọn: Đồng tiền, Mười giờ, Dương sỉ cảnh, Hướng dương (loại nhỏ), hoa hồng | |
7A7 | Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chọn: Đồng tiền, Mười giờ, nha đam, Hướng dương (loại nhỏ), hoa hồng | |
7A8 | Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chọn: Hướng dương, sen đá, 10 giờ, anh thảo, lưỡi hổ | |
7A9 | Cây bắt buộc: Các loại đậu (cây đậu biếc) , hoa Cúc, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chọn: Hướng dương (loại nhỏ), hương thảo, Các loại ớt, dạ yến thảo, húng chanh. | |
7A10 | Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chọn: Mười giờ, dừa cạn, hoa dạ yến thảo, hoa trạng nguyên, lưỡi hổ | |
7A11 | Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chọn: Mười giờ, hoa hồng, hoa đồng tiền, lưỡi hổ, húng chanh |
Khối 8
8A1 | Cây bắt buộc: Cây đậu biếc, bắp cải tím Cây tự chọn: Cây phát tài, Hoa mười giờ, cây ớt, sen đá, xương rắn, cây lưỡi hổ | |
8A2 | Cây bắt buộc: Cây đậu biếc, cây bạc hà Cây tự chọn: Hoa mười giờ, xương rồng, cây ớt, sen đá, cải thìa | |
8A3 | Cây bắt buộc: cây đậu biếc, bắp cải tím Cây tự chọn: mười giờ, ớt, hoa hồng, cẩm chướng, bạc hà | |
8A4 | Cây bắt buộc: Cây đậu biếc, bắp cải tím Cây tự chọn: Hoa mười giờ, Hướng dương, cây ớt, sen đá, cây khổ qua | |
8A5 | Cây bắt buộc: Cây đậu biếc; bạc hà Cây tự chọn: Cây tóc tiên; mai địa thảo; hoa hồng; cỏ lan chi; sen đá | |
8A6 | cây bắt buộc : cây đậu biếc , bắp cải tím Không bắt buộc: xương rồng, cẩm tú cầu, mười giờ, hướng dương, dây leo tóc tiên | |
8A7 | – Cây bắt buộc: Cây đậu biếc, bắp cà tím – Không bắt buộc: Sen đá, sương rồng, hoa hồng, kim tiền, lưỡi hổ. | |
8A8 | – Cây bắt buộc: cây đậu biết, bạc hà – Cây tự chọn: sen đá, 10 giờ, cây ớt, nha đam, cỏ lan chi, xương rồng | |
8A9 | Cây bắt buộc: Cây đậu biếc, bắp cải tím. Cây không bắt buộc: Hoa mười giờ, cây sương rông, sen đá, nha đam |
Khối 9
9A1 | Cây bắt buộc: Đậu hà lan; lúa; dâu tây Cây tự chọn: trầu bà, sống đời, lưỡi hổ, phát tài | |
9A2 | Cây bắt buộc: Đậu hà lan; lúa; dâu tây Cây tự chọn: sen đá, hoa mười giờ, hướng dương nhỏ, xương rồng | |
9A3 | Cây bắt buộc: Đậu hà lan; lúa; dâu tây Cây tự chọn: sen đá, hoa mười giờ, các loại ớt, xương rồng, nha đam | |
9A4 | Cây bắt buộc: Đậu hà lan; lúa; dâu tây Cây tự chọn: sen đá, hoa mười giờ, hướng dương nhỏ, xương rồng | |
9A5 | Cây bắt buộc: Đậu hà lan; lúa; dâu tây Cây tự chọn: Đồng tiền; sen đá; xương rồng; các loại ớt; đậu biết |
Khối 10
10A1 | Cây bắt buộc: Cúc, dạ yến thảo, mai địa thảo, ngọc thảo. Tự chọn: Sen đá, nha đam, huệ mưa, đậu biếc, lưỡi hổ, húng chanh. | |
10A2 | Cây bắt buộc: Cúc, dạ yến thảo,mai địa thảo, ngọc thảo. Tự chọn: Ớt, Đậu biếc, hoa mười giờ, sen đá | |
10A3 | Cây bắt buộc: Cúc, dạ yến thảo,mai địa thảo, ngọc thảo. Tự chọn: Ớt, Đậu biếc, hoa mười giờ, sen đá | |
10A4 | Cây bắt buộc: Cúc, dạ yến thảo,mai địa thảo, ngọc thảo. Tự chọn: Ớt, Đậu biếc, hoa mười giờ, sen đá | |
10A5 | Cây bắt buộc: Cúc, dạ yến thảo,mai địa thảo, ngọc thảo. Tự chọn: Các loại ớt, nha đam, hoa mười giờ, sen đá | |
10A6 | Cây bắt buộc: Cúc, dạ yến thảo,mai địa thảo, ngọc thảo. Tự chọn: Bồ công anh; cần tây; cải làn; hành; hồng ngân | |
10A7 | Cây bắt buộc: Cúc, dạ yến thảo,mai địa thảo, ngọc thảo. Tự chọn: Ớt, Đậu biếc, hoa mười giờ, sen đá |
Khối 11
11A1 | Cây bắt buộc: Lúa, nha đam, các loại đậu, xương rồng, cúc ; Tự chọn: Ớt, mười giờ, húng chanh, cải thìa, các loại bạc hà | |
11A2 | Cây bắt buộc: Lúa, nha đam, các loại đậu, xương rồng, cúc ; Tự chọn: Ớt, mười giờ, húng chanh, cải thìa, các loại bạc hà | |
11A3 | Cây bắt buộc: Lúa, nha đam, các loại đậu, xương rồng, cúc ; Tự chọn: Ớt, mười giờ, húng chanh, cải thìa, các loại bạc hà | |
11A4 | Cây bắt buộc: Lúa, nha đam, các loại đậu, xương rồng, cúc ; Tự chọn: Ớt, mười giờ, húng chanh, cải thìa, các loại bạc hà | |
11A5 | Cây bắt buộc: Lúa, nha đam, các loại đậu, xương rồng, cúc ; Tự chọn: Ớt, mười giờ, hoa đậu biếc, đồng tiền, sống đời, dâu tây, cẩm tú cầu | |
11A6 | Cây bắt buộc: Lúa, nha đam, các loại đậu, xương rồng, cúc ; Tự chọn: 10 giờ, hoa giấy, đậu biếc, sen đá, huỳnh anh, cẩm chướng, hoa hồng |
Giáo viên quản nhiệm
DANH SÁCH CHỌN CÂY CÁC LỚP QUẢN NHIỆM | |||
STT | Lớp | Tên cây | Ghi chú |
1 | 6A1 | Cây bắt buộc: rêu, dương xỉ, thông, ngành hạt kín (cây lúa, đậu xanh). Cây tự chọn: Đậu Biết, Mười giờ, Cây cải ngọt, Nha đam, Các loại ớt, các loại bạc hà, sen đá. | |
2 | 6A2 | Cây bắt buộc: rêu, dương xỉ, thông, ngành hạt kín (cây lúa, đậu xanh) . Cây tự chọn: cây húng chanh, cẩm tú cầu, đậu biếc, cẩm chướng, mười giờ | |
3 | 6A3 | “Cây bắt buộc: Rêu (ngành Rêu), Dương xỉ (ngành Dương xỉ), Thông (ngành Hạt trần), hoa 10 giờ (ngành hạt kín) Cây tự chọn: Cây phát tài, sen đá, xương rồng, trạng nguyên, xương rắn | |
4 | 6A4 | – Cây bắt buộc:Dương xỉ, rêu, thông ngành hạt kín(hoa bươm bướm cây cà chua) – Cây không bắt buộc: hoa mười giờ, cải thìa, Dừa cạn, hoa huệ mưa | |
5 | 6A5 | Cây bắt buộc: rêu, dương xỉ, thông, ngành hạt kín (cây lúa, đậu xanh) . Cây tự chọn: cây cải ngọt, hoa cúc, hoa đồng tiền, hoa dừa cạn, các loại ớt | |
6 | 6A6 | Cây bắt buộc: rêu, dương xỉ, thông, ngành hạt kín (cây lúa, đậu xanh) . Cây tự chọn: sen đá, xương rồng, hoa hồng, thạch thảo, hồng môn, lưỡi hổ, cây thù lù (tầm bóp), dâu tây, hoa sao nhái | |
7 | 6A7 | Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chọn: Mười giờ, hoa hồng, hoa đồng tiền, sen đá,, húng chanh, ớt | |
8 | 6A8 | Cây bắt buộc: dương xỉ, thông, ngành hạt kín (cây lúa, đậu xanh) Cây không bắt buộc: Sen đá, húng chanh, cẩm tú cầu, hoa hồng, các loại ớt, dâu tây | |
9 | 6A9 | Cây bắt buộc: rêu, dương xỉ, thông, ngành hạt kín (cây lúa, đậu xanh) . Cây tự chọn: cây cải ngọt, hoa cúc, hoa đồng tiền, hoa dừa cạn, các loại ớt | |
10 | 7A1 | 1. Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu Cúc, Cẩm chướng Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá 2. Cây tự chọn: Húng chanh, tóc tiên (huệ mưa), dừa cạn, thạch thảo, trạng nguyên, dạ yến thảo, các loại ớt | |
11 | 7A2 | “Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chọn: Đồng tiền, Mười giờ, Hướng dương (loại nhỏ), Hoa hồng, Các loại ớt.” | |
12 | 7A3 | Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu (đậu ván, đậu biếc) , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chon: Hoa hồng, đậu biếc, đậu ván, các loại ớt, lưỡi hổ, Mona Lavender. dương xỉ cảnh | |
13 | 7A4 | Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, nha đam, sống đời, sen đá. Cây tự chon: phát tài, mười giờ, các loại ớt, lưỡi hổ, sen đá… | |
14 | 7A5 | Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chọn: Cây đồng tiền, phát tài, kim ngân, các loại ớt, hoa hồng. | |
15 | 7A6 | Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chọn: Đồng tiền, Mười giờ, Dương sỉ cảnh, Hướng dương (loại nhỏ), hoa hồng | |
16 | 7A7 | Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chọn: Đồng tiền, Mười giờ, nha đam, Hướng dương (loại nhỏ), hoa hồng | |
17 | 7A8 | Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chọn: Hướng dương, sen đá, 10 giờ, anh thảo, lưỡi hổ | |
18 | 7A9 | Cây bắt buộc: Các loại đậu (cây đậu biếc) , hoa Cúc, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chọn: Hướng dương (loại nhỏ), hương thảo, Các loại ớt, dạ yến thảo, húng chanh. | |
19 | 7A10 | Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chọn: Mười giờ, dừa cạn, hoa dạ yến thảo, hoa trạng nguyên, lưỡi hổ | |
20 | 7A11 | Cây bắt buộc: Lúa, các loại đậu , hoa Cúc, hoa Cẩm chướng , Xương rồng, Nha đam, Sống đời, Sen đá. Cây tự chọn: Mười giờ, hoa hồng, hoa đồng tiền, lưỡi hổ, húng chanh | |
21 | 8A1 | Cây bắt buộc: Cây đậu biếc, bắp cải tím Cây tự chọn: Cây phát tài, Hoa mười giờ, cây ớt, sen đá, xương rắn, cây lưỡi hổ | |
22 | 8A2 | Cây bắt buộc: Cây đậu biếc, cây bạc hà Cây tự chọn: Hoa mười giờ, xương rồng, cây ớt, sen đá, cải thìa | |
23 | 8A3 | Cây bắt buộc: cây đậu biếc, bắp cải tím Cây tự chọn: mười giờ, ớt, hoa hồng, cẩm chướng, bạc hà | |
24 | 8A4 | Cây bắt buộc: Cây đậu biếc, bắp cải tím Cây tự chọn: Hoa mười giờ, Hướng dương, cây ớt, sen đá, cây khổ qua | |
25 | 8A5 | Cây bắt buộc: Cây đậu biếc; bạc hà Cây tự chọn: Cây tóc tiên; mai địa thảo; hoa hồng; cỏ lan chi; sen đá | |
26 | 8A6 | cây bắt buộc : cây đậu biếc , bắp cải tím Không bắt buộc: xương rồng, cẩm tú cầu, mười giờ, hướng dương, dây leo tóc tiên | |
27 | 8A7 | – Cây bắt buộc: Cây đậu biếc, bắp cà tím – Không bắt buộc: Sen đá, sương rồng, hoa hồng, kim tiền, lưỡi hổ. | |
28 | 8A8 | – Cây bắt buộc: cây đậu biết, bạc hà – Cây tự chọn: sen đá, 10 giờ, cây ớt, nha đam, cỏ lan chi, xương rồng | |
29 | 8A9 | Cây bắt buộc: Cây đậu biếc, bắp cải tím. Cây không bắt buộc: Hoa mười giờ, cây sương rông, sen đá, nha đam | |
30 | 9A1 | Cây bắt buộc: Đậu hà lan; lúa; dâu tây Cây tự chọn: trầu bà, sống đời, lưỡi hổ, phát tài | |
31 | 9A2 | Cây bắt buộc: Đậu hà lan; lúa; dâu tây Cây tự chọn: sen đá, hoa mười giờ, hướng dương nhỏ, xương rồng | |
32 | 9A3 | Cây bắt buộc: Đậu hà lan; lúa; dâu tây Cây tự chọn: sen đá, hoa mười giờ, các loại ớt, xương rồng, nha đam | |
33 | 9A4 | Cây bắt buộc: Đậu hà lan; lúa; dâu tây Cây tự chọn: sen đá, hoa mười giờ, hướng dương nhỏ, xương rồng | |
34 | 9A5 | Cây bắt buộc: Đậu hà lan; lúa; dâu tây Cây tự chọn: Đồng tiền; sen đá; xương rồng; các loại ớt; đậu biết | |
35 | 10A1 | Câybắt buộc: Cúc, dạ yến thảo,mai địa thảo, ngọc thảo. Tự chọn: Sen đá, nha đam, huệ mưa, đậu biếc, lưỡi hổ, húng chanh. | |
36 | 10A2 | Cây bắt buộc: Phong lan, cúc, ly; Tự chọn: Ớt, Đậu biếc, hoa mười giờ, sen đá | |
37 | 10A3 | Cây bắt buộc: Phong lan, cúc, ly; Tự chọn: Ớt, Đậu biếc, hoa mười giờ, sen đá | |
38 | 10A4 | Cây bắt buộc: Phong lan, cúc, ly; Tự chọn: Ớt, Đậu biếc, hoa mười giờ, sen đá | |
39 | 10A5 | Cây bắt buộc: Phong lan, cúc, ly; Tự chọn: Các loại ớt, nha đam, hoa mười giờ, sen đá | |
40 | 10A6 | Cây bắt buộc: Phong lan, cúc, ly; Tự chọn: Sen đá, Phát tài, Dừa cạn, Tigon, Cỏ lan chi | |
41 | 10A7 | Cây bắt buộc: Phong lan, cúc, ly; Tự chọn: Ớt, Đậu biếc, hoa mười giờ, sen đá | |
42 | 11A1 | Cây bắt buộc: Lúa, nha đam, các loại đậu, xương rồng, cúc ; Tự chọn: Ớt, mười giờ, húng chanh, cải thìa, các loại bạc hà | |
43 | 11A2 | Cây bắt buộc: Lúa, nha đam, các loại đậu, xương rồng, cúc ; Tự chọn: Ớt, mười giờ, húng chanh, cải thìa, các loại bạc hà | |
44 | 11A3 | Cây bắt buộc: Lúa, nha đam, các loại đậu, xương rồng, cúc ; Tự chọn: Ớt, mười giờ, húng chanh, cải thìa, các loại bạc hà | |
45 | 11A4 | Cây bắt buộc: Lúa, nha đam, các loại đậu, xương rồng, cúc ; Tự chọn: Ớt, mười giờ, húng chanh, cải thìa, các loại bạc hà | |
46 | 11A5 | Cây bắt buộc: Lúa, nha đam, các loại đậu, xương rồng, cúc ; Tự chọn: Ớt, mười giờ, hoa đậu biếc, đồng tiền, sống đời, dâu tây, cẩm tú cầu | |
47 | 11A6 | Cây bắt buộc: Lúa, nha đam, các loại đậu, xương rồng, cúc ; Tự chọn: 10 giờ, hoa giấy, đậu biếc, sen đá, huỳnh anh, cẩm chướng, hoa hồng |
No responses yet